Characters remaining: 500/500
Translation

sần sùi

Academic
Friendly

Từ "sần sùi" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả bề mặt của một vật nào đó không nhẵn mịn, những mụn nhỏ hoặc gồ ghề nổi lên. Khi nói một cái đó "sần sùi", chúng ta thường nghĩ đến sự thô ráp, không mịn màng.

Định nghĩa:
  • Sần sùi: bề mặt không nhẵn, những mụn nhỏ hoặc gồ ghề, có thể cảm nhận được khi chạm vào.
dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả bề mặt vật thể:

    • "Bức tường này sần sùi lâu không được sơn lại."
    • "Cái bàn gỗ này sần sùi do bị ẩm ướt lâu ngày."
  2. Trong mô tả làn da:

    • "Da của tôi sần sùi sau khi bị cháy nắng."
    • "Khi mắc bệnh da liễu, da có thể trở nên sần sùi ngứa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mặt đất sần sùi sau những cơn mưa lớn, rất khó đi lại."
  • "Chiếc xe đã trở nên sần sùi, không còn bóng bẩy như trước."
Phân biệt với các biến thể:
  • Sần: Chỉ có nghĩagồ ghề, không mịn màng. dụ: "Da sần".
  • Sùi: Thường chỉ sự nổi lên của những mụn nhỏ, dụ: "Mụn sùi".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gồ ghề: Cũng chỉ bề mặt không bằng phẳng, nhưng thường dùng để chỉ những bề mặt lớn như đường , núi non.
  • Thô ráp: Thường chỉ bề mặt không mịn màng nhưng có thể không những mụn nhỏ như "sần sùi".
Liên quan:
  • Mịn màng: Nghĩa trái ngược với "sần sùi", chỉ bề mặt nhẵn nhụi, mềm mại.
  • Sần sùi: Hai từ này có thể được dùng riêng biệt, nhưng khi kết hợp lại thành "sần sùi", chúng mang ý nghĩa cụ thể hơn về bề mặt không đều.
  1. những mụn nhỏ nổi lên : Mặt sần sùi những đầu đinh.

Comments and discussion on the word "sần sùi"